Có 2 kết quả:
先驗概率 xiān yàn gài lǜ ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ ㄍㄞˋ • 先验概率 xiān yàn gài lǜ ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prior probability (statistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prior probability (statistics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh